1 |
gật gù Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.
|
2 |
gật gùgật nhẹ và nhiều lần, tỏ thái độ đồng tình, tán thưởng đầu gật gù ra vẻ hài lòng gật gù khen hay
|
3 |
gật gùđg. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật gù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gật gù": . gắt gao gật gù giặt giũ giặt gỵa. Những [..]
|
4 |
gật gùđg. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.
|
5 |
gật gùgật nhẹ nhiều lần thể hiện sự đồng tính tán thưởng
|
<< gầy gò | gật đầu >> |